Với đường bờ biển dài hơn 3.000 km và nhiều hải đảo, Việt Nam sở hữu tiềm năng phát triển năng lượng gió rất lớn, ước tính đạt khoảng 512 GW. Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới, hơn 39% diện tích của Việt Nam có tốc độ gió trung bình hàng năm lớn hơn 6 m/s ở độ cao 65m, tương đương công suất 512 GW, lớn nhất trong bốn nước của khu vực.
Ảnh minh họa |
Trong những năm gần đây, năng lượng gió đã trở thành một trong những nguồn năng lượng tái tạo phát triển nhanh nhất tại Việt Nam. Đến tháng 7/2023, tổng công suất lắp đặt điện gió tại Việt Nam đã đạt 1.000 MW, chiếm khoảng 4% tổng công suất điện lắp đặt của cả nước. Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2030, tổng công suất lắp đặt điện gió sẽ đạt 12.000 MW.
Tiềm năng của năng lượng gió tại Việt Nam
+ Vị trí địa lý thuận lợi
Với tốc độ gió trung bình hằng năm lớn hơn 5 m/s, các khu vực phù hợp xây dựng nhà máy điện gió và có tiềm năng phát triển điện gió lớn nhất ở Việt Nam bao gồm:
– Biển miền Trung: Ninh Thuận, Bình Thuận, Phú Yên, Quảng Nam, Quảng Ngãi.
– Biển miền Nam: Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Phước, Kiên Giang, Cà Mau.
– Biển miền Bắc: Quảng Ninh, Nam Định, Thái Bình, Hải Phòng.
Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích phát triển năng lượng gió, như giá bán điện ưu đãi và cơ chế đấu thầu cạnh tranh. Các chính sách này đã giúp giảm chi phí đầu tư và vận hành điện gió, thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước.
+ Sự phát triển của công nghệ
Công nghệ sản xuất tuabin gió ngày càng hiện đại, hiệu suất cao và chi phí thấp hơn, giúp điện gió trở thành một nguồn năng lượng cạnh tranh với các nguồn năng lượng truyền thống.
Năng lượng gió ở Việt Nam còn gặp phải nhiều thách thức
+ Vấn đề về kỹ thuật và công nghệ
– Địa hình phức tạp với nhiều núi non, sông suối, biển đảo gây khó khăn cho việc thi công và lắp đặt tuabin gió, đặc biệt là các dự án điện gió ngoài khơi.
– Khí hậu nhiệt đới gió mùa với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như bão, lũ lụt, hạn hán có thể gây thiệt hại cho các dự án điện gió.
– Tuabin gió hiện đại có kích thước lớn, nặng và phức tạp, đòi hỏi công nghệ tiên tiến và nguồn nhân lực chất lượng cao để vận hành và bảo dưỡng.
Để khắc phục những thách thức này, Việt Nam cần tăng cường nghiên cứu và phát triển công nghệ, phát triển các loại tuabin gió phù hợp với điều kiện địa hình và khí hậu của quốc gia, và tăng cường hợp tác quốc tế để tiếp thu công nghệ tiên tiến và nâng cao năng lực chuyên môn.
+ Quy hoạch và phát triển hạ tầng
– Quy hoạch phát triển điện gió chưa được đồng bộ với các quy hoạch khác như quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch biển, quy hoạch bảo vệ môi trường, dẫn đến xung đột giữa các ngành và lĩnh vực.
– Thiếu các đường dây truyền tải điện cao áp để kết nối các dự án điện gió với hệ thống điện quốc gia, dẫn đến tình trạng các dự án điện gió không thể phát điện tối đa hoặc phải cắt giảm công suất.
Chính phủ cần đầu tư phát triển các đường dây truyền tải điện cao áp và quy hoạch phát triển điện gió đồng bộ với các quy hoạch khác.
+ Đầu tư và giá thành
– Tuabin gió và các vật tư, thiết bị phụ trợ có giá thành cao, cùng với chi phí xây dựng và lắp đặt dự án điện gió.
– Cần có các chính sách khuyến khích phát triển năng lượng gió như giá bán điện ưu đãi và cơ chế đấu thầu cạnh tranh để giảm chi phí đầu tư và thu hút nhà đầu tư.
Để phát triển năng lượng gió bền vững, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế chính sách, đẩy mạnh đầu tư cho nghiên cứu và phát triển công nghệ, và nâng cao năng lực quản lý và vận hành các dự án điện gió.
PV