Việc nghiên cứu, xây dựng chính sách và chiến lược về năng lượng tái tạo giúp quốc gia thực hiện các cam kết, góp phần giữ nhiệt độ toàn cầu tăng dưới 2°C. Các chính sách này không chỉ giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu mà còn thúc đẩy xu hướng phát triển kinh tế xanh…
Hiện nay, biến đổi khí hậu đã và đang tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực kinh tế, chính trị, ngoại giao và an ninh. Với những mục tiêu cụ thể, Việt Nam hướng tới giảm phát thải khí nhà kính và đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Đây không chỉ là một nhiệm vụ bắt buộc trong phát triển bền vững mà còn là cơ hội thúc đẩy tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng thân thiện với môi trường và nâng cao khả năng cạnh tranh. Điều này phù hợp với các yêu cầu của Thỏa thuận Paris và xu thế toàn cầu sau Hội nghị COP26.
Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong ứng phó với những thách thức to lớn do biến đổi khí hậu gây ra thông qua Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến năm 2050, đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt ban hành tại Quyết định số 896/QĐ-TTg ngày 26/7/2022. Chính phủ Việt Nam xác định ứng phó với biến đổi khí hậu là trách nhiệm của Nhà nước, đòi hỏi sự tham gia của toàn hệ thống chính trị, các doanh nghiệp và người dân, trong đó Nhà nước đóng vai trò trung tâm dẫn dắt, kiến tạo và điều phối.
Việt Nam cam kết xây dựng một nền kinh tế xanh, tuần hoàn, đảm bảo an ninh tài nguyên nước, phát triển nông nghiệp bền vững; đồng thời, gia tăng khả năng chống chịu của các hệ sinh thái và xã hội trước những tác động tiêu cực của thiên tai và biến đổi khí hậu.
Chiến lược đặt mục tiêu đến năm 2030 sẽ tập trung vào việc giảm thiểu tình trạng suy thoái tài nguyên nước và đất, đảm bảo nguồn nước phục vụ các ngành kinh tế quan trọng, chuyển đổi cơ cấu nông nghiệp theo hướng thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu. Cùng với đó, độ che phủ rừng được duy trì ở mức ít nhất 42%, diện tích khu bảo tồn thiên nhiên trên cạn và biển sẽ tiếp tục được mở rộng.
Mục tiêu đến năm 2050 sẽ quản lý hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ đa dạng sinh học và đảm bảo mọi người dân có quyền tiếp cận nước sạch, an toàn, cùng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được thực hiện một cách toàn diện.
Chiến lược cũng đưa ra mục tiêu thúc đẩy phát triển cơ chế tài chính và thị trường carbon để khuyến khích chuyển dịch đầu tư vào các hoạt động kinh tế phát thải thấp, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và cá nhân tham gia tích cực vào bảo vệ khí hậu, xây dựng đất nước Việt Nam phát triển bền vững và thịnh vượng trong tương lai.
ĐỊNH HÌNH TƯƠNG LAI NĂNG LƯỢNG XANH VÀ BỀN VỮNG
Việt Nam có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời, năng lượng gió và sinh khối. Sự phát triển của năng lượng tái tạo giúp giảm phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch ngày càng cạn kiệt, gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng tới biến đổi khí hậu. Năng lượng tái tạo không chỉ cung cấp nguồn năng lượng bền vững mà còn giảm thiểu lượng phát thải khí nhà kính, từ đó đóng góp vào nỗ lực toàn cầu chống biến đổi khí hậu.
Để đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 215/QĐ-TTg ngày 1/3/2024 phê duyệt Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Chiến lược nhấn mạnh việc ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng sạch, hướng đến mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và đạt được phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
Một trong những quan điểm chủ đạo của Chiến lược là xây dựng hệ thống năng lượng quốc gia đa dạng hóa, bao gồm nhiều loại hình năng lượng như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng sinh khối và năng lượng mới khác, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng hóa thạch một cách hợp lý.
Chiến lược tập trung vào việc phát triển thị trường năng lượng đồng bộ, minh bạch, cạnh tranh, nhằm khuyến khích sự tham gia của các thành phần kinh tế, đặc biệt là khu vực tư nhân. Đặc biệt, Chiến lược đặt mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 15-20% vào năm 2030 và 65-70% vào năm 2045 trong tổng năng lượng sơ cấp, cũng như giảm cường độ tiêu thụ năng lượng trên GDP.
Chiến lược đẩy mạnh chuyển đổi số và ứng dụng các thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư vào ngành năng lượng, nhằm đảm bảo sự phát triển thông minh và hiệu quả của hệ thống năng lượng quốc gia, đảm bảo khả năng kết nối khu vực và quốc tế.
Mục tiêu cuối cùng là xây dựng ngành năng lượng Việt Nam đạt trình độ tiên tiến, thân thiện với môi trường, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước, với tầm nhìn trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu về năng lượng tái tạo trong khu vực ASEAN.
Chiến lược cam kết đẩy mạnh hợp tác quốc tế, chủ động nhập khẩu các loại nhiên liệu cần thiết để duy trì nguồn cung ổn định, đồng thời phát triển hệ thống lưới điện thông minh, bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước trong giai đoạn tới.
Đặc biệt, Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia (Quy hoạch điện 8) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đẩy mạnh các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và thủy điện nhỏ, đồng thời giảm dần sự phụ thuộc vào các dự án điện than và khí nhằm hạn chế phát thải khí nhà kính và các tác động tiêu cực đến môi trường. Theo đó, tỷ lệ điện than sẽ được giảm dần và thay thế bằng các nguồn năng lượng sạch hơn, phù hợp với xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững và chuyển đổi năng lượng.
Quy hoạch điện 8 đặt mục tiêu đến năm 2030, năng lượng tái tạo sẽ chiếm khoảng 30-40% tổng công suất lắp đặt của hệ thống điện quốc gia, tỷ lệ này có thể đạt 50-60% vào năm 2045.
Bên cạnh việc tăng cường hạ tầng cho năng lượng tái tạo, quy hoạch cũng đưa ra những định hướng phát triển các hệ thống lưới điện thông minh, cải tiến công nghệ lưu trữ năng lượng, nâng cấp hệ thống truyền tải điện nhằm tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng và khả năng kết nối giữa các khu vực.
Các dự án năng lượng điện than mới chỉ được cấp phép khi áp dụng công nghệ hiện đại, đảm bảo tiêu chuẩn phát thải và hiệu suất cao hơn. Những dự án điện than cũ, gây ô nhiễm sẽ được xem xét lộ trình dừng hoạt động hoặc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch. Đặc biệt, các dự án điện khí tự nhiên cũng sẽ giảm dần tỷ trọng, trong khi việc nhập khẩu điện từ các nguồn năng lượng sạch từ các nước láng giềng như Lào và Campuchia cũng sẽ được ưu tiên phát triển.
Quy hoạch điện 8 cùng với Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia là cột mốc quan trọng, định hình tương lai năng lượng xanh và bền vững cho Việt Nam, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.
CÂN BẰNG PHÁT TRIỂN KINH TẾ VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
Theo Báo cáo Quốc gia Khí hậu và Phát triển cho Việt Nam của Ngân hàng Thế giới (WB), với bờ biển dài 3.260 km, Việt Nam nằm trong nhóm dễ bị tổn thương nhất thế giới trước các tác động của khí hậu, ảnh hưởng tới 100 triệu dân.
Việt Nam chịu thiệt hại kinh tế lớn do khí hậu, lên tới 10 tỷ USD năm 2020, chiếm 3,2% GDP. Các mô hình dự báo cho thấy chi phí kinh tế từ biến đổi khí hậu có thể lên đến 523 tỷ USD vào năm 2050.
Mặc dù Việt Nam chỉ đóng góp 0,8% vào tổng lượng phát thải toàn cầu, tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng đã đẩy mức phát thải carbon bình quân đầu người tăng gấp 4 lần trong hai thập kỷ qua, tạo ra những thách thức lớn cho việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Do đó, Việt Nam cần tiếp tục giảm cường độ carbon, đặc biệt khi đã cam kết chấm dứt phá rừng vào năm 2030, giảm 30% lượng khí thải Mêtan, loại bỏ đầu tư vào điện than mới và mở rộng năng lượng tái tạo.
Các cam kết này phản ánh sự quyết tâm của Việt Nam trong việc giảm phát thải và thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Việt Nam cần ưu tiên ứng phó với biến đổi khí hậu và đạt các mục tiêu phát triển như Chương trình cấp vùng cho Đồng bằng sông Cửu Long, tập trung vào bảo vệ bờ biển và hỗ trợ sinh kế cho nông dân; Kế hoạch bảo vệ các đô thị ven biển và cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông. Cùng với đó, đẩy nhanh quá trình chuyển dịch sang năng lượng tái tạo; mở rộng an sinh xã hội để bảo vệ người dễ bị tổn thương khỏi tác động kinh tế của các giải pháp khí hậu.
Việt Nam cần đầu tư khoảng 6,8% GDP mỗi năm, tương đương 368 tỷ USD từ nay đến năm 2040, để thích ứng và giảm nhẹ tác động biến đổi khí hậu. Việc huy động vốn tư nhân và thực hiện các chính sách đúng đắn sẽ là chìa khóa để đạt được mục tiêu kép: trở thành quốc gia có thu nhập cao và đạt phát thải ròng bằng “0”.
Chính phủ Việt Nam tích cực thúc đẩy sự phát triển của nguồn năng lượng xanh, bền vững, cung cấp cơ chế khuyến khích đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió, nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch và bảo vệ môi trường.
Một trong những cơ chế quan trọng nhất là chính sách giá mua điện cố định (FIT), cho phép các nhà sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo được hưởng mức giá ưu đãi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoàn vốn và đảm bảo lợi nhuận bền vững. Chính sách giá mua điện cố định là một trong những công cụ quan trọng và hiệu quả nhất để thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo.
Chính sách này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các dự án năng lượng tái tạo, mà còn giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của các nguồn năng lượng sạch so với các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống, góp phần vào việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
Chính sách giá mua điện cố định cũng tạo điều kiện giúp Việt Nam đạt được các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, đồng thời mang lại lợi ích về kinh tế – xã hội khi tạo ra nhiều việc làm mới trong các lĩnh vực sản xuất và bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo.
GIẢI PHÁP NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO, ỨNG PHÓ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU
Việt Nam đã chủ động quy hoạch các vùng có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, như Ninh Thuận, Bình Thuận và các tỉnh miền Trung, Tây Nguyên, trở thành trung tâm phát triển năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ tạo động lực thúc đẩy đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, mà còn góp phần cải thiện cơ sở hạ tầng năng lượng, phục vụ nhu cầu tiêu thụ điện ngày càng tăng của xã hội và thúc đẩy nền kinh tế phát triển bền vững, chuyển dịch sang nền kinh tế xanh, thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính, ứng phó với biến đổi khí hậu.
Bên cạnh đó, cơ chế tín dụng xanh và tài chính bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Thông qua các tổ chức tài chính, các khoản vay ưu đãi được cung cấp cho các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và các nguồn năng lượng sạch khác, giúp giảm bớt chi phí ban đầu cho các nhà đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn với lãi suất thấp hơn, khuyến khích sự tham gia mạnh mẽ của khu vực tư nhân vào các dự án bền vững.
Các gói tín dụng xanh và trái phiếu xanh là những giải pháp tài chính hiệu quả, hỗ trợ việc huy động vốn cho các dự án có tác động tích cực đến môi trường. Trái phiếu xanh cho phép các nhà đầu tư đóng góp vào các dự án xanh, trong khi nhận được lợi nhuận ổn định từ các khoản đầu tư an toàn và minh bạch.
Các cơ chế tài chính xanh không chỉ giúp tăng cường đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, mà còn góp phần vào mục tiêu giảm thiểu biến đổi khí hậu và đạt được các cam kết quốc tế. Việc triển khai tín dụng xanh và tài chính bền vững còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ, tạo việc làm mới và tăng cường cơ hội hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ sạch và bảo vệ môi trường.
Chính phủ Việt Nam đã thực hiện các chính sách miễn, giảm thuế nhằm khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và bền vững. Các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và điện sinh khối được hưởng lợi từ chính sách miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, giúp các nhà đầu tư giảm gánh nặng tài chính và tăng khả năng sinh lời trong dài hạn. Thuế nhập khẩu đối với các thiết bị và công nghệ phục vụ phát triển năng lượng tái tạo cũng được miễn, giảm đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các công nghệ tiên tiến từ nước ngoài.
Chính sách miễn, giảm thuế xanh giúp hạ thấp chi phí đầu tư ban đầu, khuyến khích các doanh nghiệp trong nước và quốc tế đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp năng lượng tái tạo phát triển mạnh mẽ. Việc miễn, giảm thuế cũng góp phần thu hút sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, mở ra nhiều cơ hội hợp tác quốc tế và phát triển bền vững trong tương lai.
Ngoài ra, các chương trình trợ cấp và hỗ trợ kỹ thuật đóng vai trò thiết yếu trong thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, góp phần đưa Việt Nam trở thành một trung tâm của năng lượng sạch trong khu vực. Thông qua các chính sách trợ cấp, nhiều dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và năng lượng sinh khối đã nhận được hỗ trợ tài chính để bù đắp một phần hoặc toàn bộ chi phí nghiên cứu, phát triển và triển khai, giúp giảm đáng kể gánh nặng đầu tư ban đầu cho các nhà phát triển dự án, tạo điều kiện thuận lợi để họ thử nghiệm và áp dụng các công nghệ mới.
Chính phủ Việt Nam cũng cam kết cung cấp các chương trình đào tạo và chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư, giúp nâng cao năng lực chuyên môn và tiếp cận với những tiến bộ kỹ thuật hiện đại nhất trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
Việc thúc đẩy đào tạo và chuyển giao công nghệ còn tạo điều kiện cho việc xây dựng các mô hình sản xuất, vận hành bền vững và hiệu quả hơn, từ đó đóng góp vào sự phát triển lâu dài của ngành năng lượng tái tạo và bảo đảm an ninh năng lượng cho quốc gia.
Giáo dục và đào tạo, nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ đã, đang và sẽ tiếp tục là động lực mạnh mẽ để Việt Nam thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, đạt được các mục tiêu quốc gia về giảm phát thải, bảo vệ môi trường và bảo đảm an ninh năng lượng.
Song song với giáo dục, nghiên cứu khoa học là yếu tố quyết định để phát triển các công nghệ tiên tiến và đưa ra những giải pháp sáng tạo trong việc khai thác và sử dụng nguồn tài nguyên năng lượng sạch một cách hiệu quả.
Chuyển giao công nghệ là bước tiếp nối quan trọng để đưa các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư tiếp cận với những công nghệ tiên tiến nhất. Việc chuyển giao công nghệ giúp các doanh nghiệp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, tăng cường khả năng cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển của các mô hình kinh doanh bền vững. Quá trình này còn tạo ra cơ hội hợp tác quốc tế, giúp Việt Nam tiếp thu những kinh nghiệm quý từ các quốc gia phát triển trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
Nhờ sự hỗ trợ đồng bộ về tài chính và kỹ thuật, Việt Nam đang từng bước chuyển dịch sang nền kinh tế ít carbon, đồng thời đáp ứng được các mục tiêu quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
Phát triển năng lượng tái tạo không chỉ là chìa khóa để giảm thiểu phát thải khí nhà kính mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu. Năng lượng tái tạo giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm lượng khí CO2 và các loại khí nhà kính khác phát thải ra môi trường, góp phần làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.
Phát triển năng lượng tái tạo đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài như Việt Nam, mang lại lợi ích về môi trường, thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới; đặc biệt, trong các ngành công nghiệp sản xuất, lắp đặt và bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo, giúp giảm tình trạng thất nghiệp, tạo ra những kỹ năng mới, góp phần xây dựng lực lượng lao động có tay nghề cao trong lĩnh vực công nghệ xanh.
Năng lượng tái tạo cũng giúp giảm chi phí vận hành và cung cấp nguồn năng lượng ổn định, góp phần tăng cường an ninh năng lượng quốc gia, bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH PHÁP LÝ, CƠ CHẾ TÀI CHÍNH XANH ƯU ĐÃI
Để đạt được các mục tiêu, cần hoàn thiện các khung chính sách pháp lý, đảm bảo tính minh bạch và nhất quán; đồng thời, đưa ra các cơ chế tài chính ưu đãi hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư tiếp cận và phát triển năng lượng tái tạo một cách bền vững.
Phát triển năng lượng tái tạo đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa các cơ chế tài chính mạnh mẽ và chính sách hỗ trợ. Mặc dù năng lượng tái tạo mang lại nhiều lợi ích lâu dài, nhưng chi phí ban đầu để triển khai các dự án lớn thường rất cao, làm cản trở nhiều nhà đầu tư tiềm năng.
Giải quyết vấn đề này, các cơ chế tài chính như tín dụng xanh, trái phiếu xanh và các khoản vay ưu đãi là những giải pháp thiết yếu nhằm hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo. Tín dụng xanh giúp cung cấp các khoản vay với lãi suất thấp cho các nhà đầu tư vào lĩnh vực năng lượng sạch, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu và thúc đẩy các dự án được triển khai nhanh chóng.
Trái phiếu xanh là một công cụ tài chính cho phép các chính phủ hoặc doanh nghiệp huy động vốn từ thị trường tài chính để tài trợ cho các dự án xanh, bao gồm năng lượng tái tạo, giúp huy động nguồn vốn lớn, khuyến khích các nhà đầu tư có trách nhiệm với môi trường tham gia.
Các khoản vay ưu đãi từ các tổ chức tài chính quốc tế và trong nước cũng đóng vai trò quan trọng trong phát triển năng lượng tái tạo, với các điều kiện vay vốn dễ dàng hơn, giúp các dự án quy mô lớn có thể được triển khai mà không gây áp lực quá lớn lên ngân sách của các doanh nghiệp và Nhà nước.
Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật xanh là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nhiều khu vực đang gặp hạn chế về khả năng tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo vào lưới điện quốc gia.
Việc nâng cấp và hiện đại hóa hạ tầng kỹ thuật, bao gồm mở rộng các trạm biến áp, xây dựng các đường dây tải điện mới và triển khai các công nghệ quản lý năng lượng thông minh, là điều cần thiết để đảm bảo các nguồn năng lượng tái tạo có thể được tích hợp một cách hiệu quả và bền vững vào hệ thống điện quốc gia.
Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật xanh không chỉ giúp cải thiện khả năng truyền tải và phân phối điện, mà còn tối ưu hóa quản lý nguồn năng lượng tái tạo. Các công nghệ như hệ thống lưu trữ năng lượng, điều khiển thông minh và quản lý tải điện có thể giúp điều hòa dòng điện, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống và tăng cường tính linh hoạt của lưới điện, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, hỗ trợ việc duy trì sự ổn định của hệ thống điện trong bối cảnh nhu cầu sử dụng năng lượng ngày càng tăng.
Việc xây dựng và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật xanh còn tạo ra cơ hội thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước vào các dự án năng lượng tái tạo, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam theo hướng bền vững và thân thiện môi trường.
Với cam kết của Việt Nam về mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, việc đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật xanh là điều tất yếu để đảm bảo năng lượng tái tạo không chỉ được sản xuất mà còn được truyền tải và sử dụng một cách hiệu quả. Đây không chỉ là bước tiến trong việc hiện đại hóa hạ tầng năng lượng, mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững và khả năng chống chịu trước những thách thức của biến đổi khí hậu.
(*) PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ, Viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường;
Nguyễn Khánh Tâm, Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường.
Nội dung bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 44-2024 phát hành ngày 28/10/2024