Kỳ III: Hỗ trợ các lựa chọn hiệu quả năng lượng và carbon thấp

Khi những công nghệ, nhiên liệu và sản phẩm carbon thấp được đưa ra thị trường thì các lựa chọn của người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể giúp củng cố và thúc đẩy đổi thay nhiều hơn nữa. Nhu cầu tăng trưởng là động lực mạnh mẽ cho sự đổi mới công nghệ sáng tạo.
Kỳ III: Hỗ trợ các lựa chọn hiệu quả năng lượng và carbon thấp

Nhận diện tiềm năng sử dụng năng lượng hiệu quả toàn diện

Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể về hiệu quả sử dụng năng lượng trong hai thập kỷ qua song vẫn còn nhiều dư địa phát triển. Kể từ năm 2000, tổng nhu cầu năng lượng sơ cấp của Trung Quốc đã tăng hơn gần gấp ba lần một chút trong khi đó, GDP đã tăng hơn năm lần, điều này đã khiến mức độ sử dụng năng lượng trong GDP đã giảm hơn 45% trong vòng 20 năm qua. Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn còn nhiều điều cần cải thiện, đặc biệt khi so sánh với các nền kinh tế phát triển ở châu Âu. Mức độ năng lượng trong GDP năm 2018 của CHLB Đức thấp hơn gần 40% so với Trung Quốc, trong khi GDP của Vương quốc Anh chỉ bằng gần một nửa. Trong bản phác thảo hướng tới tương lai này, những cải tiến về hiệu quả sử dụng năng lượng sẽ tiếp tục diễn ra trong bốn thập kỷ tới. Mức độ năng lượng trong GDP ước tính sẽ giảm hơn 50% từ năm 2020 đến năm 2060. Hoạt động kinh tế tiếp tục tách rời so với mức sử dụng năng lượng với tốc độ tăng trưởng GDP tiếp tục vượt xa tốc độ tăng trưởng nhu cầu năng lượng trong giai đoạn này.

Xu hướng điện khí hóa với phát thải khí carbon thấp hơn sẽ góp phần đáng kể vào việc cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng về mặt tổng thể. Trong giao thông vận tải, xe điện có hiệu suất chuyển đổi năng lượng đầu vào thành động năng là 90% để đưa phương tiện tiến về phía trước, sẽ ngày càng thay thế các động cơ đốt trong thực hiện chuyển đổi từ 60% đến 80% năng lượng đầu vào thành nhiệt năng. Trong công nghiệp, hiệu quả sử dụng năng lượng sẽ được tăng cường thông qua các quy trình công nghiệp tốt hơn, bao gồm điện khí hóa ngành công nghiệp nhẹ. Trong các tòa nhà dân cư và thương mại, hiệu quả sử dụng năng lượng sẽ cần được nâng cao đáng kể bằng cách nâng cấp và cách nhiệt kho tàng hiện có, đồng thời thực hiện và thực thi các tiêu chuẩn xây dựng chặt chẽ hơn đối với các tòa nhà mới.

Trong môi trường đô thị, hoạt động kinh tế có xu hướng tập trung, do đó, việc khai thác công nghệ kỹ thuật số có thể giúp tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng thông qua cơ sở hạ tầng tích hợp, thông minh cho giao thông, nhà ở, văn phòng, năng lượng, xử lý rác thải, nước và các dịch vụ đô thị khác.

Nâng dần mức giá carbon

Việc tăng giá carbon dù được thực hiện thông qua các phương pháp tiếp cận thị trường hay quy định luật lệ là điều cần thiết để Trung Quốc đạt được lượng phát thải ròng bằng 0 vào năm 2060. Trong bản phác thảo này, mức giá carbon, bao gồm cả thuế/giá carbon minh bạch và các quy định giả định chi phí ban đầu tăng chậm lên 300 nhân dân tệ/tấn CO₂ trong những năm đến năm 2030, sau đó sẽ tăng nhanh hơn trong những thập kỷ tiếp theo, cuối cùng đạt 1.300 nhân dân tệ/tấn CO₂ vào năm 2060.

Kỳ III: Hỗ trợ các lựa chọn hiệu quả năng lượng và carbon thấp

Mức giá carbon tăng là đòn bẩy chính để tạo ra một sân chơi bình đẳng cho năng lượng có lượng carbon thấp hơn, với vai trò dự kiến ​​sẽ thay đổi trong quá trình chuyển đổi này:

– Khi giá carbon tăng cao trong thập kỷ này thì mức giá gia tăng dần dần sẽ thúc đẩy nhiều nỗ lực hơn nữa nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và khí phát thải trong các lĩnh vực như giao thông, xây dựng và công nghiệp, điều này bắt đầu thúc đẩy việc tái phân bổ các nguồn lực trong nền kinh tế, đặc biệt là vốn nhằm hướng tới các công nghệ sáng tạo mới và cơ sở hạ tầng carbon thấp hơn. Đặc biệt, giá carbon đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc thúc đẩy chuyển đổi việc sử dụng than đá như ở châu Âu. Trong pha đầu, giá carbon có hiệu quả nhất khi được thực hiện như một phần của khung chính sách năng lượng sạch toàn diện. Khuôn khổ này khuyến khích đổi mới và bao gồm các chính sách đưa công nghệ sáng tạo mới, nhiên liệu và sản phẩm sạch ra thị trường, đồng thời hỗ trợ triển khai và áp dụng quy mô lớn thông qua quy hoạch cơ sở hạ tầng. Dự báo tốc độ tăng giá carbon sẽ tăng nhanh sau năm 2030, điều này sẽ cho phép quỹ thời gian để phát triển sự đổi mới và phát triển các giải pháp carbon thấp mới. Ngược lại, điều này cung cấp cho người tiêu dùng và doanh nghiệp nhiều lựa chọn có hàm lượng carbon thấp hơn để lựa chọn.

– Một khi các giải pháp carbon thấp này tiến gần đến khả năng tồn tại về mặt thương mại và cơ sở hạ tầng tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng trên quy mô lớn đã được thiết lập thì giá carbon sẽ đóng một vai trò quan trọng: thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng carbon thấp và chuyển hướng lựa chọn của người tiêu dùng và doanh nghiệp hướng tới các sản phẩm và dịch vụ carbon thấp một cách rộng rãi hơn.

– Về lâu dài, các giải pháp thay thế sạch hơn có khả năng trở nên mang tính cạnh tranh về mặt chi phí với nhiên liệu hóa thạch trong một số lĩnh vực như điện và vận tải hành khách đường bộ. Tuy nhiên, các lĩnh vực khác như hàng không có thể sẽ yêu cầu mức giá carbon cao và bền vững để thu hẹp khoảng cách với công nghệ và nhiên liệu sạch. Trung Quốc rất có kinh nghiệm về định giá carbon thông qua bảy chương trình mua bán khí thải khu vực với việc thành lập Hệ thống thương mại năng lượng quốc gia (ETS). Dựa trên kinh nghiệm của các thí điểm khu vực, ETS bắt đầu giao dịch từ tháng 7/2021, và hiện tập trung vào lĩnh vực điện với việc xử lý hơn 4 tỷ tấn CO₂. Đây là hệ thống giao dịch khí thải lớn nhất thế giới khi chiếm khoảng 40% tổng lượng khí thải carbon của Trung Quốc. Phạm vi của ETS dự kiến ​​sẽ mở rộng trong giai đoạn phát triển tiếp theo bao gồm các lĩnh vực khác của nền kinh tế như các ngành sử dụng nhiều khí thải như sắt thép và hóa chất hoặc nhiều người đầu tư tài chính nhiều hơn để cung cấp tính thanh khoản cho thị trường và các lợi ích khác. Các tính năng thiết kế của ETS cũng dự kiến ​​sẽ phát triển, bao gồm việc chuyển từ mức khí phát thải trần dựa trên mức độ hiện tại sang mức phát thải tuyệt đối và từ việc phân bổ miễn phí các khoản phụ cấp hiện tại sang phân bổ dựa trên đấu giá nhiều hơn.

Việc phát triển và triển khai hệ thống ETS sẽ là chìa khóa để thúc đẩy Trung Quốc đi theo con đường tiết kiệm chi phí hướng tới trung hòa carbon bằng cách cung cấp chỉ dấu giá cả rõ ràng và nhất quán cần thiết để hệ thống năng lượng đạt được mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2060. Thiết lập mức giá carbon có ý nghĩa trong thập kỷ này chẳng hạn như để thúc đẩy việc chuyển đổi khỏi than đá, sẽ trở nên rất quan trọng đối với giải pháp mang tính dài hạn và đáng tin cậy.

Tuấn Hùng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *